|
Loại xe |
SUV 5 chỗ
|
Đời xe – màu xe
|
2013 – màu Ghi Vàng
|
Hộp số
|
Số tự động |
Động cơ
|
Xăng 2.3 |
Số KM sử dụng
|
60.000km
|
Phiên bản
|
XLS AT
|
Giá bán
|
580,000,000 VNĐ
|
|
(continue reading…)
|
Loại xe |
Pick up
|
Đời xe – màu xe
|
2015 – màu Bạc
|
Hộp số
|
Số tự động |
Động cơ
|
Dầu 2.2L |
Số KM sử dụng
|
11.000km
|
Phiên bản
|
XLS AT 2.2L
|
Giá bán
|
540,000,000 VNĐ
|
|
(continue reading…)
|
Loại xe |
Hatchback Sport
|
Đời xe – màu xe
|
2014 – màu Bạc
|
Hộp số
|
Số tự động |
Động cơ
|
Ecoboost 1.5L |
Số KM sử dụng
|
……
|
Phiên bản
|
Sport
|
Giá bán
|
730,000,000 VNĐ
|
|
(continue reading…)
|
Loại xe |
Pick up
|
Đời xe – màu xe
|
2015 – màu Vàng
|
Hộp số
|
Số tự động |
Động cơ
|
Dầu 2.2L |
Số KM sử dụng
|
18.000km
|
Phiên bản
|
XLS AT 2.2L
|
Giá bán
|
620,000,000 VNĐ
|
|
(continue reading…)
|
Loại xe |
SUV 5 chỗ
|
Đời xe – màu xe
|
2014 – màu Nâu
|
Hộp số
|
Số sàn 5 cấp |
Động cơ
|
Xăng 1.5L |
Số KM sử dụng
|
55000km
|
Phiên bản
|
Trend MT
|
Giá bán
|
495,000,000 VNĐ
|
|
(continue reading…)
|
Loại xe |
Pick up
|
Đời xe – màu xe
|
2014 – màu Cam
|
Hộp số
|
Số tự động |
Động cơ
|
Dầu 2.2L |
Số KM sử dụng
|
52.000km
|
Phiên bản
|
Wildtrak 2.2
|
Giá bán
|
655,000,000 VNĐ
|
|
(continue reading…)
|
Loại xe |
Sedan 5 chỗ
|
Đời xe – màu xe
|
2015 – màu Trắng
|
Hộp số
|
Số tự động |
Động cơ
|
Xăng 1.5L |
Số KM sử dụng
|
28.000km
|
Phiên bản
|
Titanium
|
Giá bán
|
505,000,000 VNĐ
|
|
(continue reading…)
|
Loại xe |
SUV 5 chỗ
|
Đời xe – màu xe
|
2015 – màu Trắng
|
Hộp số
|
Số tự động |
Động cơ
|
Xăng 2.3L |
Số KM sử dụng
|
57.000km
|
Phiên bản
|
XLS AT
|
Giá bán
|
620,000,000 VNĐ
|
|
(continue reading…)
|
Loại xe |
Hatchback
|
Đời xe – màu xe
|
2013 – màu Đỏ
|
Hộp số
|
Số tự động |
Động cơ
|
Xăng 1.6L |
Số KM sử dụng
|
67.000km
|
Phiên bản
|
Sport
|
Giá bán
|
560,000,000 VNĐ
|
|
(continue reading…)
|
Loại xe |
SUV 5 chỗ
|
Đời xe – màu xe
|
2015 – màu Nâu
|
Hộp số
|
Số tự động |
Động cơ
|
Xăng 1.5L |
Số KM sử dụng
|
2.500km
|
Phiên bản
|
Titanium
|
Giá bán
|
630,000,000 VNĐ
|
|
(continue reading…)